Characters remaining: 500/500
Translation

phong điệu cửa hầu

Academic
Friendly

Từ "phong điệu cửa hầu" trong tiếng Việt có thể được hiểu cách thức, phong cách, hoặc dáng vẻ của những người thuộc tầng lớp giàu có, quý tộc. "Phong điệu" có nghĩacách thể hiện, phong cách, còn "cửa hầu" chỉ về những người địa vị, quyền lực trong xã hội, thường những gia đình phú quý, hoặc quý tộc.

Giải thích chi tiết:
  • Phong điệu: từ chỉ vẻ bề ngoài, cách ăn mặc, cách cư xử, cách thể hiện của một người. có thể bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể cách nói chuyện.
  • Cửa hầu: Thể hiện sự quý tộc, giàu có, thường sử dụng để chỉ những gia đình truyền thống địa vị cao trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy phong điệu cửa hầu, luôn ăn mặc sang trọng nói chuyện rất lễ phép."
    • (Câu này diễn tả một người phụ nữ phong cách quý phái cách nói chuyện lịch thiệp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bữa tiệc, mọi người đều nhận ra phong điệu cửa hầu của ông ấy, từ cách ăn mặc cho đến cách giao tiếp."
    • (Câu này nhấn mạnh rằng phong cách cách cư xử của ông ấy thể hiện rõ ràng sự quý phái.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Phong cách: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng rộng rãi hơn cho nhiều tầng lớp khác nhau.
  • Quý tộc: Chỉ những người địa vị cao trong xã hội, tương tự như "cửa hầu".
  • Phú quý: Đề cập đến sự giàu có, thường liên quan đến cuộc sống xa hoa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quý phái: Có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ những người phong cách thanh lịch sang trọng.
  • Tầng lớp thượng lưu: Nhấn mạnh đến vị trí xã hội cao của những người phong cách phong điệu cửa hầu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phong điệu cửa hầu", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa khen ngợi hoặc châm biếm, tùy thuộc vào tình huống. Trong văn học nghệ thuật, từ này thường được dùng để tạo hình ảnh về sự sang trọng, nhưng cũng có thể chỉ trích sự giả dối trong cách thể hiện của một số người.

  1. tính cách dáng điệu con nhà phú quí

Comments and discussion on the word "phong điệu cửa hầu"